Hơn 50% doanh nghiệp tham gia khảo sát của HOSE và Deloitte đã áp dụng hoặc đang chuẩn bị chuyển đổi theo IFRS

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế thế giới diễn ra sâu rộng, việc áp dụng chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) sẽ giúp giải quyết bài toán hội tụ kế toán theo chuẩn mực chung, đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư và góp phần nâng cao vai trò của quản trị doanh nghiệp. 

Tại Việt Nam, Bộ Tài chính đã ban hành Quyết định 345/QĐ-BTC phê duyệt đề án áp dụng IFRS, một tín hiệu khả quan theo khảo sát của Sở Giao dịch chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) và Deloitte Việt Nam cho biết hơn 50% doanh nghiệp tham gia khảo sát cho biết đã áp dụng hoặc đang chuẩn bị chuyển đổi theo IFRS.

Áp dụng IFRS – Xu hướng quốc tế để hội nhập kinh tế

Theo Ủy ban Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IASB), tính đến nay đã có hơn 130 quốc gia và vùng lãnh thổ yêu cầu lập báo cáo tài chính (BCTC) theo chuẩn mực IFRS đối với các doanh nghiệp niêm yết, trong đó khoảng 90 quốc gia đã hoàn toàn áp dụng IFRS và các quốc gia còn lại đã cho phép về việc áp dụng IFRS dưới các hình thức khác nhau cho cả BCTC riêng của doanh nghiệp và BCTC hợp nhất của tập đoàn, hoặc chỉ cho BCTC hợp nhất.

Với các quốc gia chưa cho phép doanh nghiệp áp dụng IFRS thì họ cũng đang trong xu thế điều chỉnh hệ thống chuẩn mực BCTC quốc gia để phù hợp và tiệm cận hơn với IFRS. Việc cho phép áp dụng IFRS tùy thuộc vào điều kiện phát triển và tình hình thực tế của từng quốc gia. Tuy nhiên, định hướng chung là áp dụng IFRS cho các đơn vị có lợi ích công chúng, còn đối với các đơn vị khác thì thường áp dụng chuẩn mực BCTC quốc gia hoặc có thể tự nguyện áp dụng IFRS.

Tại Việt Nam, vào tháng 3, Bộ Tài chính ban hành Quyết định 345/QĐ-BTC phê duyệt đề án áp dụng Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (Quyết định 345) được xem như tuyên bố chính thức của Việt Nam trong việc ủng hộ việc áp dụng ngôn ngữ kế toán toàn cầu, ngôn ngữ kinh doanh quốc tế – IFRS, đồng thời đưa Việt Nam vào bản đồ các quốc gia và vùng lãnh thổ cho phép áp dụng IFRS.

Tín hiệu lạc quan trong cộng đồng doanh nghiệp về việc áp dụng IFRS

Nhằm tìm hiểu mức độ sẵn sàng cũng như chia sẻ những thách thức mà doanh nghiệp phải đối mặt trong việc áp dụng IFRS theo Quyết định 345, Sở Giao dịch Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh (HOSE) và Deloitte Việt Nam đã phối hợp thực hiện Khảo sát về Tính sẵn sàng áp dụng IFRS tại doanh nghiệp. 

Khảo sát diễn ra từ ngày 20/07/2020 đến ngày 15/08/2020 thông qua các kênh của Bộ Tài Chính, Ủy bản Chứng khoán TP. Hồ Chí Minh, Hiệp hội Kế toán Việt Nan (VACPA), Hiệp hội kế toán công chứng Anh (ACCA) và các khách hàng của Deloitte.

Đối tượng khảo sát là những nhân sự có vai trò quan trọng và quyết định trong thành công trong việc chuyển đổi và áp dụng IFRS của doanh nghiệp, cụ thể 53% phản hồi đến từ kế toán trưởng và 33% đến từ quản lý cấp cao (C level).

Kết quả thu được khá khả quan, đã có hơn 50% doanh nghiệp tham gia khảo sát cho biết đã áp dụng hoặc đang chuẩn bị chuyển đổi theo chuẩn mực IFRS. Sau gần 6 tháng ban hành Quyết định 345, trong số các doanh nghiệp đang chuẩn bị hoặc chưa áp dụng IFRS, hơn 55% doanh nghiệp nói rằng họ sẽ áp dụng chuyển đổi trước năm 2025 – năm cuối cùng trong giai đoạn tự nguyện theo lộ trình áp dụng IFRS đề cập trong Quyết định 345. Tỷ lệ tự nguyện áp dụng chuyển đổi IFRS được cho là sẽ tiếp tục tăng trong những năm tiếp theo. Đây là một tín hiệu lạc quan cho thấy sự ủng hộ việc áp dụng IFRS ở cộng đồng doanh nghiệp. Mức độ đáp ứng trong thời gian ngắn như vừa qua cũng cho thấy việc đón nhận tích cực của các doanh nghiệp đối với Quyết định 345 so với các chính sách về kế toán tài chính đã ban hành trước đây.

Một số ngành tiềm năng đã chuyển đổi sang IFRS hoặc đang trong giai đoạn chuẩn bị gồm có ngành ngân hàng do yêu cầu quản lý và tuân thủ, ngành trọng điểm như năng lượng & công nghiệp, ngành chiến lược của Việt Nam như bảo hiểm, quản lý đầu tư, công nghệ, truyền thông và viễn thông. Theo các chuyên gia, điều đặc biệt là động thái tích cực trong lĩnh vực đào tạo, nhiều đại học đã tích hợp nội dung IFRS vào giáo trình, chương trình đào tạo đại học và sau đại học. Điều này cho thấy sự đồng thuận và đồng bộ của các thành phần có liên quan trong việc áp dụng.

Tác động khác nhau của việc áp dụng IFRS đến các nhóm doanh nghiệp

Số lượng doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài tham gia khảo sát chiếm tỷ lệ cao nhất, tiếp sau là đến nhóm các doanh nghiệp niêm yết, các doanh nghiệp đại chúng quy mô lớn và các tập đoàn kinh tế nhà nước. Bốn nhóm này đã chiếm hơn 70% các doanh nghiệp tham gia khảo sát, trên thực tế đây cũng là những nhóm đóng góp nhiều cho nền kinh tế và xã hội. Mức độ quan tâm của các nhóm này đến việc thay đổi chính sách kế toán, trong đó có việc áp dụng chuẩn mực IFRS tại Việt Nam trong những năm tới là điều dễ hiểu, vì khi áp dụng chính sách kế toán mới, các chỉ số tài chính và kết quả hoạt động kinh doanh ít nhiều đều sẽ bị ảnh hưởng trực tiếp.

Với thị trường Việt Nam nói chung, việc áp dụng IFRS sẽ giúp gia tăng mức độ tin cậy và minh bạch trong mắt các nhà đầu tư. Còn ở góc độ các doanh nghiệp Việt Nam nói riêng, việc áp dụng và trình bày BCTC theo chính sách kế toán quốc tế sẽ tạo ra nhiều cơ hội rộng mở với bên ngoài, tăng mức độ uy tín và vị thế trên thị trường quốc tế, tạo ra sức hấp dẫn nhất định khi cạnh tranh với doanh nghiệp ở các nền kinh tế khác.

Ba trở ngại khi doanh nghiệp Việt áp dụng IFRS

Việc áp dụng IFRS thành công tại Việt Nam cần có sự phối hợp đồng bộ giữa Bộ Tài chính, Ủy ban Chứng khoán và các doanh nghiệp sản xuất kinh doanh, cũng như sự tư vấn hỗ trợ từ các công ty phần mềm và các doanh nghiệp kiểm toán. Tuy nhiên, bản thân doanh nghiệp cũng cần tự điều chỉnh nhận thức và nguồn lực để vượt qua một số khó khăn.

Đầu tiên là sự quan tâm và hỗ trợ của lãnh đạo doanh nghiệp. Trở ngại lớn nhất trong việc áp dụng là việc nhận được sự hỗ trợ từ các cấp lãnh đạo và các nguồn tài nguyên, vì quá trình chuyển đổi IFRS được xem như liên quan đến nhánh kế toán-kiểm toán chứ không phải vấn đề thuộc bộ phận quản lý. Việc cập nhật và bắt kịp quá trình chuyển đổi áp dụng IFRS sẽ rất khó diễn ra thuận lợi nếu các cấp quản lý xem đây là một yêu cầu bắt buộc phải tuân theo, chứ không phải là một chiến lược quản lý, và trước khi cân nhắc đến các chi phí liên quan.

Đối với các doanh nghiệp đại chúng, bước chuyển đổi IFRS giống với việc chuyển đổi theo khuôn khổ hơn so với các doanh nghiệp tư nhân. Dự án chuyển đổi thường được xem xét một cách tiêu cực bởi hầu hết những người có liên quan đến việc kinh doanh của doanh nghiệp. Cấp quản lý cần hỗ trợ và tạo sự tương tác và phối hợp với giữa các phòng ban khác nhau trong doanh nghiệp nhằm tối ưu hóa việc thu thập các thông tin cần thiết cho việc thiết lập và trình bày BCTC.

Hai là khả năng đáp ứng của đội ngũ kế toán đối với IFRS. Hiện nay, ở Việt Nam, các doanh nghiệp địa phương đang thiếu hụt nguồn nhân lực, kỹ năng, kinh nghiệm và thời gian để thích nghi với chuẩn mực IFRS, dẫn đến một số hạn chế trong các sự lựa chọn. Vấn đề đa số các doanh nghiệp công bố BCTC gặp phải là thực trạng đội ngũ kế toán còn thiếu kinh nghiệm trong việc áp dụng hoặc chuyển đổi sang IFRS. Báo cáo tài chính phụ thuộc nhiều vào đề xuất của các kiểm toán viên. Đây cũng được xem là một nỗi lo ngại đối với các doanh nghiệp kiểm toán bởi việc tham gia quá nhiều vào quá trình lập báo cáo tài chính của các doanh nghiệp có thể gây ra sự thiếu khách quan khi kiểm toán sau này. Mặc dù có thể còn nhiều khó khăn, nhưng các buổi đào tạo và phổ biến kiến thức là những điều kiện tiên quyết và cần được thực hiện trước hạn bắt buộc chuyển đổi.

So với Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS), cách nhìn nhận đối với chuẩn mực IFRS thiên về hơi hướng đánh giá chủ quan, chứ không phải theo hướng tuân thủ luật lệ, và mỗi IFRS có nhiều cách diễn giải khác nhau mà cơ quan quản lý có quyền lựa chọn tiếp nhận hay không.

Ba là chi phí chuyển đổi của doanh nghiệp. Khi áp dụng IFRS, sẽ có thể phát sinh một số chi phí trong việc thay đổi trình bày và hệ thống kế toán. Việc duy trì các báo cáo tài chính tuân thủ cùng lúc hai chuẩn mực VAS và IFRS có thể là một trở ngại lớn đối với các doanh nghiệp. Do thiếu nhân lực phù hợp các doanh nghiệp phải sử dụng các dịch vụ hỗ trợ của các công ty ty vấn và kiểm toán, dẫn đến gia tăng chi phí chuyển đổi. Các khoản chi phí phát sinh nhằm điều chỉnh hệ thống kiểm soát nội bộ và hệ thống phần mềm để đáp ứng các điều kiện của chuẩn mực IFRS cũng góp phần tăng chi phí.

Các doanh nghiệp thường bị choáng ngợp bởi các khoản phải bỏ ra mà không thể nhận ra những lợi ích mà IFRS mang lại. Việc chuyển đổi cần được xem như một thay đổi cần thiết trong chiến lược đầu tư cho hoạt động kinh doanh trong tương lai.

Nhằm mục đích hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc nâng cao việc hiểu và nắm rõ các quy định liên quan đến xu hướng áp dụng IFRS, các chuẩn mực trọng yếu, phương thức áp dụng IFRS cũng như các quy định về chuyển đổi để vừa tiết kiệm chi phí và tuân thủ pháp luật, Deloitte dự kiến sẽ phối hợp cùng Sở Giao dịch Chứng Khoán Tp. Hồ Chí Minh (HOSE) thực hiện báo cáo kết quả khảo sát chi tiết đến công chúng tại Hội nghị triển khai Quyết Định 345/QĐ-BTC của Bộ Tài chính diễn ra vào cuối tháng 10/2020.

Ông Phan Võ Đăng Khoa, CFA, CPA (Canada), MBA, FP&A – Trưởng phòng Dịch vụ Đảm bảo, Deloitte Việt Nam

Nguồn: CafeF (https://cafef.vn/)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *